VN520


              

景慕

Phiên âm : jǐng mù.

Hán Việt : cảnh mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他懷著景慕的心情參觀魯迅博物館.


Xem tất cả...