Phiên âm : pǔ tōng lì xí.
Hán Việt : phổ thông lợi tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
計算利息時, 以一整期的近似日數為分母, 計息的日數為分子所求得的利息, 稱為「普通利息」。