Phiên âm : pǔ xián.
Hán Việt : phổ hiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國佛教的四大菩薩之一。為釋迦牟尼佛的右脅侍。其塑像多騎白象, 與左脅侍文殊騎獅子相對。