Phiên âm : pǔ luó liè tǎ lì yà.
Hán Việt : phổ la liệt tháp lợi á .
Thuần Việt : Pơ-rô-lê-ta-ri-a.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Pơ-rô-lê-ta-ri-a. 無產階級的音譯. 簡稱普羅. (法:prolétariat).