VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
普照
Phiên âm :
pǔ zhào.
Hán Việt :
phổ chiếu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
陽光普照大地.
普米族 (pǔ mǐ zú) : dân tộc Phổ Mễ
普特 (pǔ tè) : Pút
普羅維登斯 (pǔ luó wéi dēng sī) : Providence
普通 (pǔ tōng) : phổ thông
普天同慶 (pǔ tiān tóng qìng) : khắp chốn mừng vui; khắp nơi ăn mừng
普汎 (pǔ fàn) : phổ phiếm
普天共友 (pǔ tiān gòng yǒu) : phổ thiên cộng hữu
普拉亞 (pǔ lā yà) : Pra-i-a; Praia
普林斯頓大學 (pǔ lín sī dùn dà xué) : phổ lâm tư đốn đại học
普庵老祖 (pǔ ān lǎo zǔ) : phổ am lão tổ
普法 (pǔ fǎ) : phổ pháp
普中板 (pǔ zhōng bǎn) : Thép kết cấu carbon
普及 (pǔ jí) : phổ cập
普天同庆 (pǔ tiān tóng qìng) : khắp chốn mừng vui; khắp nơi ăn mừng
普曜經 (pǔ yào jīng) : phổ diệu kinh
普安县 (pǔ ān xiàn) : Phổ Yên
Xem tất cả...