VN520


              

普浹

Phiên âm : pǔ jiá.

Hán Việt : phổ tiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遍及。唐.狄仁傑〈請曲赦河北諸州疏〉:「由此, 恩不普浹, 失在機先。」


Xem tất cả...