Phiên âm : pǔ jiá.
Hán Việt : phổ tiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遍及。唐.狄仁傑〈請曲赦河北諸州疏〉:「由此, 恩不普浹, 失在機先。」