Phiên âm : pǔ ān lǎo zǔ.
Hán Việt : phổ am lão tổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
油漆匠所供奉的神。生於徽宗政和五年十一月二十七日。相傳曾在空際題名, 不用規矩等工具, 即能空手作畫。