Phiên âm : chén pǎo.
Hán Việt : thần bão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在清晨慢跑的健康運動。例他有晨跑的習慣, 十幾年來從不間斷。在清晨慢跑的健康運動。如:「他有晨跑的習慣, 十幾年來從不間斷。」