Phiên âm : bū shí.
Hán Việt : bô thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃晚餐。宋.柳宗元〈段太尉逸事狀〉:「吾未晡食, 請假設草具。」