VN520


              

晡食

Phiên âm : bū shí.

Hán Việt : bô thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃晚餐。宋.柳宗元〈段太尉逸事狀〉:「吾未晡食, 請假設草具。」