Phiên âm : jìn fēng.
Hán Việt : tấn phong.
Thuần Việt : tiến phong; tấn phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến phong; tấn phong清朝的制度,因子孙或丈夫受封做官而获得的第二次封典