VN520


              

昊蒼

Phiên âm : hào cāng.

Hán Việt : hạo thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒼天。《文選.班固.答賓戲》:「不睹其能奮靈德、合風雲、超忽荒而躆昊蒼也。」