VN520


              

时间

Phiên âm : shí jiān.

Hán Việt : thì gian.

Thuần Việt : thời gian; giờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời gian; giờ
物质存在的一种客观形式,由过去现在将来构成的连绵不断的系统是物质的运动变化的持续性的表现
有起点和终点的一段时间
地球自转一周的时间是二十四个小时.
dìqíu zìzhuǎ


Xem tất cả...