Phiên âm : shí kè biǎo.
Hán Việt : thì khắc biểu.
Thuần Việt : Bảng thời gian, bảng giờ, thời khóa biểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bảng thời gian, bảng giờ, thời khóa biểu