Phiên âm : shí kè.
Hán Việt : thì khắc.
Thuần Việt : thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm.
thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm
时间里的某一点
yánshǒu shíkè,zhǔnshí dào hùi.
nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
thường xuyên; luôn luôn
每时每刻;经常
时时刻刻.
shíshíkèkè.
luôn luôn.
时刻准备贡献出我们的力量.
s