VN520


              

时分

Phiên âm : shí fèn.

Hán Việt : thì phân.

Thuần Việt : lúc; thời gian.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lúc; thời gian
时候
shǎngwǔ shífēn.
lúc trưa.
黄昏时分.
huánghūnshífēn.
lúc hoàng hôn.
掌灯时分.
zhǎngdēng shífēn.
lúc lên đèn.
深夜时分.
shēnyè shífēn.
lúc đêm khuya.


Xem tất cả...