Phiên âm : shí fèn.
Hán Việt : thì phân.
Thuần Việt : lúc; thời gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lúc; thời gian时候shǎngwǔ shífēn.lúc trưa.黄昏时分.huánghūnshífēn.lúc hoàng hôn.掌灯时分.zhǎngdēng shífēn.lúc lên đèn.深夜时分.shēnyè shífēn.lúc đêm khuya.