VN520


              

时兴

Phiên âm : shí xīng.

Hán Việt : thì hưng.

Thuần Việt : lưu hành một thời; thời thịnh; hợp thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu hành một thời; thời thịnh; hợp thời
一时流行


Xem tất cả...