Phiên âm : shí huì.
Hán Việt : thì hội.
Thuần Việt : tình hình đặc biệt lúc ấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình hình đặc biệt lúc ấy当时的特殊情况pòyú shíhùi.ngặt vì tình hình đặc biệt lúc ấy.