Phiên âm : shí rén.
Hán Việt : thì nhân.
Thuần Việt : người đương thời; người cùng thời; lúc bấy giờ.
người đương thời; người cùng thời; lúc bấy giờ
当时的人(多见于早期白话)
shírén yǒu shī wèizhèng.
lúc bấy giờ có thơ ca làm chứng.
người thời đại
旧时指社会上一个时期里最活动的人