Phiên âm : xù dàn.
Hán Việt : húc đán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.清晨初升的太陽。唐.駱賓王〈疇昔篇〉:「昨夜琴聲奏悲調, 旭旦含顰不成笑。」2.早上太陽剛出來的時候。《聊齋志異.卷一.王成》:「旭旦候之, 已杳矣。」