VN520


              

旭日初升

Phiên âm : xù rì chū shēng.

Hán Việt : húc nhật sơ thăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 江河日下, 日薄西山, .

清晨的太陽剛從東方升起。比喻充滿活力, 生機勃勃的景象。清.薛福成《庸盦筆記.卷一.史料.咸豐季年三奸伏誅》:「於是權姦既去, 新政如旭日初升, 群賢並進, 內外協力, 宏濟艱難, 遂啟中興之治。」也作「旭日東升」。