Phiên âm : zhǐ jiǔ.
Hán Việt : chỉ tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 美酒, .
Trái nghĩa : , .
美酒。《詩經.小雅.鹿鳴》:「我有旨酒, 嘉賓式燕以敖。」《文選.班固.東都賦》:「庭實千品, 旨酒萬鍾。」