VN520


              

旨蓄

Phiên âm : zhǐ xù.

Hán Việt : chỉ súc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儲備的美味。《詩經.邶風.谷風》:「我有旨蓄, 亦以御冬。」