Phiên âm : zhǐ gān.
Hán Việt : chỉ cam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美味。明.于謙〈示冕〉詩:「好親鐙火研經史, 勤向庭闈奉旨甘。」