VN520


              

旨甘

Phiên âm : zhǐ gān.

Hán Việt : chỉ cam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美味。明.于謙〈示冕〉詩:「好親鐙火研經史, 勤向庭闈奉旨甘。」