VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旨意
Phiên âm :
zhǐ yì.
Hán Việt :
chỉ ý.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
旨意何在?
旨趣 (zhǐ qù) : chỉ thú
旨酒嘉肴 (zhǐ jiǔ jiā yáo) : chỉ tửu gia hào
旨要 (zhǐ yào) : chỉ yếu
旨意 (zhǐ yì) : chỉ ý
旨蓄 (zhǐ xù) : chỉ súc
旨酒 (zhǐ jiǔ) : chỉ tửu
旨甘 (zhǐ gān) : chỉ cam