Phiên âm : jì shēng pò.
Hán Việt : kí sanh phách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰曆初八、初九至十四、十五之時段, 此時月由初生漸至望。「魄」文獻異文作「霸」。清.王國維《觀堂集林.卷一.藝林一.生霸死霸考》:「余覽古器物銘, 而得古之所以名日者凡四, ……。二曰既生霸, 謂自八、九日以降至十四、五日也。」