Phiên âm : fān gài.
Hán Việt : phan cái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鋪蓋在上面的旗幟。《初刻拍案驚奇》卷三九:「乃具車輿, 列旛蓋, 惟謙躬為控馬, 既至祠所, 盛設供帳, 罄折庭中。」