Phiên âm : xuán pì.
Hán Việt : toàn tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徊徘進退。唐.柳宗元〈柳州新修文宣王廟碑〉:「執經書, 引仁義, 旋辟唯諾。」