VN520


              

旋轉乾坤

Phiên âm : xuán zhuǎn qián kūn.

Hán Việt : toàn chuyển can khôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轉動天地。比喻扭轉並澈底改變局面。如:「英雄偉人常有旋轉乾坤、改變世界的能力。」

xoay trời chuyển đất; xoay chuyển càn khôn。
改變自然的面貌或已成的局面,形容人的本領極大。
葉說旋乾轉坤。


Xem tất cả...