Phiên âm : xuán chē pán.
Hán Việt : toàn xa bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
火車調度場用於轉線、轉向時的裝置。由一圓盤, 下附車輪, 而以中央的支點為中心旋轉於弧形軌道上外接不同方向的軌道所構成。