VN520


              

旋绕

Phiên âm : xuán rǎo.

Hán Việt : toàn nhiễu.

Thuần Việt : uốn lượn; quấn quanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uốn lượn; quấn quanh
缭绕
chūiyān xuánrào
khói bếp lượn lờ
歌声旋绕
gēshēng xuánrào
tiếng ca uốn lượn


Xem tất cả...