Phiên âm : xuán rǎo.
Hán Việt : toàn nhiễu.
Thuần Việt : uốn lượn; quấn quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uốn lượn; quấn quanh缭绕chūiyān xuánràokhói bếp lượn lờ歌声旋绕gēshēng xuánràotiếng ca uốn lượn