Phiên âm : xuán wō xīng yún.
Hán Việt : toàn qua tinh vân.
Thuần Việt : tinh vân xoáy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh vân xoáy (loại tinh vân ngoài Ngân hà, nhìn chính diện thấy như một xoáy nước, nhìn nghiêng như con thoi). 河外星云的一種, 從正面看. 形狀像旋渦, 從側面看, 形狀像梭.