Phiên âm : xuán máo chóng.
Hán Việt : toàn mao trùng.
Thuần Việt : giun kim .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giun kim (trichinella spinalis). 線形動物, 身體小, 長圓形, 前端尖而細. 常寄生在人和哺乳動物的小腸內. 旋毛蟲由小腸轉移到肌肉組織中時常引起劇痛.