VN520


              

旋室

Phiên âm : xuán shì.

Hán Việt : toàn thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.曲折的屋舍。《文選.王延壽.魯靈光殿賦》:「旋室㛹娟以窈窕, 洞房叫窱而幽邃。」2.有機關可轉旋的房室。一說以璇玉裝飾的宮室。《淮南子.墬形》:「傾宮、旋室、縣圃、涼風、樊桐、在昆侖閶闔之中。」


Xem tất cả...