VN520


              

旅行社

Phiên âm : lǚ xíng shè.

Hán Việt : lữ hành xã.

Thuần Việt : cơ quan du lịch; công ty du lịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ quan du lịch; công ty du lịch. 專門辦理各種旅行業務的服務機構, 給旅行的人安排食宿、交通工具等.


Xem tất cả...