Phiên âm : lǚ xíng shè.
Hán Việt : lữ hành xã.
Thuần Việt : cơ quan du lịch; công ty du lịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ quan du lịch; công ty du lịch. 專門辦理各種旅行業務的服務機構, 給旅行的人安排食宿、交通工具等.