Phiên âm : lǚ bàn.
Hán Việt : lữ bạn .
Thuần Việt : bạn đồng hành; bạn đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạn đồng hành; bạn đường. 旅途中的同伴.