VN520


              

旃車

Phiên âm : zhān chē.

Hán Việt : chiên xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氈車。唐.韓愈〈畫記〉:「犬羊狐兔麋鹿共三十, 旃車三兩。」金.元好問〈癸巳五月三日北渡〉詩:「道旁僵臥滿纍囚, 過去旃車似水流。」