Phiên âm : zhān chē.
Hán Việt : chiên xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氈車。唐.韓愈〈畫記〉:「犬羊狐兔麋鹿共三十, 旃車三兩。」金.元好問〈癸巳五月三日北渡〉詩:「道旁僵臥滿纍囚, 過去旃車似水流。」