VN520


              

斩钉截铁

Phiên âm : zhǎn dīng jié tiě.

Hán Việt : trảm đinh tiệt thiết.

Thuần Việt : như đinh đóng cột; như dao chém đất; chém đinh chặ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

như đinh đóng cột; như dao chém đất; chém đinh chặt sắt
形容说话办事坚决果断,毫不犹豫


Xem tất cả...