Phiên âm : zhǎn dīng jié tiě.
Hán Việt : trảm đinh tiệt thiết.
Thuần Việt : như đinh đóng cột; như dao chém đất; chém đinh chặ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
như đinh đóng cột; như dao chém đất; chém đinh chặt sắt形容说话办事坚决果断,毫不犹豫