Phiên âm : zhǎn cǎo chú gēn.
Hán Việt : trảm thảo trừ căn.
Thuần Việt : nhổ cỏ nhổ tận gốc; trừ diệt tận gốc rễ; đào tận g.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhổ cỏ nhổ tận gốc; trừ diệt tận gốc rễ; đào tận gốc, trốc tận rễ比喻彻底除掉祸根,不留后患