VN520


              

斡運

Phiên âm : wò yùn.

Hán Việt : oát vận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.旋轉運行。《文選.張華.勵志詩》:「大儀斡運, 天迴地游。」2.陳情、說明。《水滸傳》第八一回:「多將金寶前去京師, 探聽消息, 就行鑽刺關節, 斡運衷情, 達知今上。」3.張羅、籌措。明.朱權《荊釵記》第一四齣:「孩兒, 家寒難斡運, 謾自心頭悶。」