Phiên âm : zhēn chén.
Hán Việt : châm 愖.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遲疑。《後漢書.卷二八下.馮衍傳》:「意斟愖而不澹兮, 俟回風而容與。」