VN520


              

斟愖

Phiên âm : zhēn chén.

Hán Việt : châm 愖.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遲疑。《後漢書.卷二八下.馮衍傳》:「意斟愖而不澹兮, 俟回風而容與。」