Phiên âm : jiǎ yí.
Hán Việt : giả di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種古代的彝器。《周禮》六彝之一, 宗廟常用的祭器, 彝上刻畫有禾稼圖飾。