VN520


              

斝彝

Phiên âm : jiǎ yí.

Hán Việt : giả di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古代的彝器。《周禮》六彝之一, 宗廟常用的祭器, 彝上刻畫有禾稼圖飾。