VN520


              

斛觫

Phiên âm : hú sù .

Hán Việt : hộc tốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Run, run rẩy, run sợ. § Thông hộc tốc 觳觫. ◇Lưu Cơ 劉基: Vũ trung hành nhân túc hộc tốc, Khứ dữ công gia chế nhung phục. Trung nguyên sài hổ chánh hoành qua, Thiên hàn phong cấp nại nhĩ hà 雨中行人足斛觫, 去與公家製戎服. 中原豺虎正橫戈, 天寒風急奈爾何 (Tân mão trọng đông vũ trung tác 辛卯仲冬雨中作).