VN520


              

斕斑

Phiên âm : lán bān.

Hán Việt : lan ban.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有文彩的樣子。唐.皮日休〈石榴歌〉:「玉刻冰壺含露溼, 斕斑似帶湘娥泣。」宋.蘇軾〈月華寺〉詩:「高巖夜吐金碧氣, 曉得異石青斕斑。」