VN520


              

斐然成章

Phiên âm : fěi rán chéng zhāng.

Hán Việt : phỉ nhiên thành chương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斐然, 有文采的樣子。斐然成章形容言語或文章富有文采, 文辭優美。例唐代文人李白, 年少時即文采飛揚, 信手拈來, 就斐然成章。
斐然, 有文采的樣子。斐然成章形容言語或文章富有文采, 且成章法。常用來稱讚別人的文章。《論語.公冶長》:「吾黨之小子狂簡, 斐然成章, 不知所以裁之。」漢.蔡邕〈京兆樊惠渠頌〉:「農民熙怡, 悅豫且康, 相與謳談疆畔, 斐然成章。」