VN520


              

斐然向風

Phiên âm : fěi rán xiàng fēng.

Hán Việt : phỉ nhiên hướng phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人們景仰對方的德政或良好的風尚。《三國志.卷一一.魏書.袁渙傳》:「以為可大收篇籍, 明先聖之教, 以易民視聽, 使海內斐然向風, 則遠人不服可以文德來之。」