VN520


              

斌斌

Phiên âm : bīn bīn.

Hán Việt : bân bân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文質兼備的樣子。《史記.卷一二一.儒林傳.公孫弘傳》:「自此以來, 則公卿大夫士吏斌斌多文學之士矣。」也作「彬彬」。