VN520


              

敵蹤

Phiên âm : dí zōng.

Hán Việt : địch tung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敵人的蹤跡、行徑。如:「在叢林中若要追查敵蹤是不容易的。」


Xem tất cả...