Phiên âm : dí tái.
Hán Việt : địch đài .
Thuần Việt : điện đài địch; đài phát thanh của địch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện đài địch; đài phát thanh của địch. 敵方的電臺.