Phiên âm : dūn dūn shí shí.
Hán Việt : đôn đôn thật thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
健壯老實。《醒世姻緣傳》第二五回:「狄學生雖不十分生得標致, 卻也明眉大眼, 敦敦實實的。」