Phiên âm : jiào huì.
Hán Việt : giáo hối.
Thuần Việt : giáo huấn; dạy dỗ; chỉ bảo; dạy bảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáo huấn; dạy dỗ; chỉ bảo; dạy bảo教训zhūnzhūnjiàohùi.ân cần dạy dỗ.